1 | 3086 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | | 7457 | 3238 | 2800 |
2 | 24077 | (3) International Training Institute for Materials Science | | 23730 | 8370 | 7223 |
3 | 25716 | (3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế | | 25504 | 8370 | 7223 |
4 | 19148 | (3) Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội | | 18169 | 8370 | 7223 |
5 | 13214 | Academy of Civil Engineering | | 14314 | 7528 | 7223 |
6 | 16629 | Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam | | 15174 | 8370 | 7223 |
7 | 12541 | Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán | | 10120 | 8370 | 7223 |
8 | 17483 | Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam | | 16204 | 8370 | 7223 |
9 | 6533 | An Giang University / Đại học An Giang | | 6974 | 5904 | 6850 |
10 | 20689 | Asian Institute of Technology Center in Vietnam | | 19955 | 8370 | 7223 |
11 | 18464 | Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV | | 17366 | 8370 | 7223 |
12 | 14179 | Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | | 12183 | 8370 | 7223 |
13 | 18953 | Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang | | 17937 | 8370 | 7223 |
14 | 26413 | Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà | | 26243 | 8370 | 7223 |
15 | 19178 | Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu | | 18198 | 8370 | 7223 |
16 | 8511 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam | | 9626 | 5615 | 7223 |
17 | 11078 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | | 14409 | 5646 | 7223 |
18 | 10908 | Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU | | 7979 | 8370 | 7223 |
19 | 20997 | Binh Duong University of Economics and Technology | | 20302 | 8370 | 7223 |
20 | 21861 | Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam | | 21283 | 8370 | 7223 |
21 | 13995 | British University Vietnam | | 11947 | 8370 | 7223 |
22 | 2068 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ | | 3317 | 2106 | 2402 |
23 | 5357 | Can Tho University of Medicine and Pharmacy | | 2524 | 960 | 7223 |
24 | 12984 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ | | 10681 | 8370 | 7223 |
25 | 17650 | CFVG | | 16395 | 8370 | 7223 |
26 | 13380 | Dai Nam University | | 17130 | 6099 | 7223 |
27 | 5487 | Dalat University / Đại học Đà Lạt | | 8562 | 4247 | 6022 |
28 | 13380 | Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam | | 11204 | 8370 | 7223 |
29 | 7210 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á | | 5791 | 6479 | 7223 |
30 | 20577 | Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô | | 19831 | 8370 | 7223 |
31 | 19567 | Dong Nai University / Đại học Đồng Nai | | 18656 | 8370 | 7223 |
32 | 6829 | Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | | 5250 | 5790 | 7223 |
33 | 19202 | Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | 18226 | 8370 | 7223 |
34 | 5752 | Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp | | 1612 | 6114 | 7223 |
35 | 1114 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU | | 5605 | 1813 | 404 |
36 | 13214 | East Asia University of Technology | | 10968 | 8370 | 7223 |
37 | 20443 | East University of Technology | | 19665 | 8370 | 7223 |
38 | 5353 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN | | 3725 | 6159 | 6417 |
39 | 5727 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương | | 1794 | 5379 | 7223 |
40 | 7062 | FPT University / Đại học FPT | | 2424 | 8370 | 7223 |
41 | 18347 | Friendship University of Technology and Management Hanoi | | 17236 | 8370 | 7223 |
42 | 13043 | Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam | | 11426 | 8282 | 7223 |
43 | 18216 | Gia Đinh University / Đại học Gia Định | | 17078 | 8370 | 7223 |
44 | 22000 | Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 21442 | 8370 | 7223 |
45 | 22870 | Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ | | 22419 | 8370 | 7223 |
46 | 8905 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng | | 5096 | 8370 | 7223 |
47 | 13926 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng | | 11867 | 8370 | 7223 |
48 | 7755 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng | | 3524 | 8370 | 7223 |
49 | 13453 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội | | 11275 | 8370 | 7223 |
50 | 18585 | Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | | 17508 | 8370 | 7223 |
51 | 3244 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội | | 8374 | 4774 | 2527 |
52 | 6402 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | | 1298 | 8370 | 7223 |
53 | 7154 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội | | 2572 | 8370 | 7223 |
54 | 9581 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | | 11537 | 5840 | 7223 |
55 | 5427 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng | | 1955 | 8370 | 6279 |
56 | 8407 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội | | 14763 | 8370 | 6022 |
57 | 13692 | Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT | | 11565 | 8370 | 7223 |
58 | 6434 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng | | 6036 | 2743 | 7223 |
59 | 14008 | Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội | | 11959 | 8370 | 7223 |
60 | 30332 | Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội | | 30289 | 8370 | 7223 |
61 | 4423 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội | | 7505 | 8370 | 3293 |
62 | 13207 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội | | 10958 | 8370 | 7223 |
63 | 3023 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất | | 6059 | 3769 | 2956 |
64 | 8674 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội | | 8976 | 6441 | 7223 |
65 | 1312 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | | 1765 | 1521 | 1653 |
66 | 6288 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | 1139 | 8370 | 7223 |
67 | 22488 | HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV | | 21990 | 8370 | 7223 |
68 | 18611 | Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh | | 17542 | 8370 | 7223 |
69 | 4799 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | | 12691 | 8370 | 2907 |
70 | 10350 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | | 10359 | 7462 | 7223 |
71 | 17330 | Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 16014 | 8370 | 7223 |
72 | 9265 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF | | 9883 | 6586 | 7223 |
73 | 5232 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM | | 9203 | 8370 | 4502 |
74 | 8380 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh | | 4369 | 8370 | 7223 |
75 | 2092 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | 3691 | 2344 | 2257 |
76 | 12672 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | | 10300 | 8370 | 7223 |
77 | 4015 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 6792 | 8370 | 2694 |
78 | 6884 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH | | 6884 | 4018 | 7223 |
79 | 8495 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh | | 10442 | 4818 | 7223 |
80 | 22818 | Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT | | 22360 | 8370 | 7223 |
81 | 26761 | Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | | 26617 | 8370 | 7223 |
82 | 10664 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU | | 7634 | 8370 | 7223 |
83 | 12907 | Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | | 10585 | 8370 | 7223 |
84 | 5835 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức | | 13635 | 6948 | 5302 |
85 | 8094 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế | | 3996 | 8370 | 7223 |
86 | 13368 | Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế | | 12468 | 8161 | 7223 |
87 | 9516 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế | | 11630 | 5662 | 7223 |
88 | 17253 | Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế | | 15912 | 8370 | 7223 |
89 | 25801 | Hue Conservatory / Nhạc viện Huế | | 25592 | 8370 | 7223 |
90 | 2348 | Hue University / Đại học Huế | | 4674 | 2166 | 2429 |
91 | 7172 | Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ | | 14118 | 8370 | 5695 |
92 | 4692 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | 11520 | 4637 | 4417 |
93 | 25801 | Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường | | 25592 | 8370 | 7223 |
94 | 13173 | Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City | | 11947 | 8218 | 7223 |
95 | 24462 | Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang | | 24149 | 8370 | 7223 |
96 | 13926 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng | | 11867 | 8370 | 7223 |
97 | 4113 | Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam | | 17857 | 2808 | 2491 |
98 | 21156 | London College for Design & Fashion Vietnam | | 20485 | 8370 | 7223 |
99 | 18636 | Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | | 17571 | 8370 | 7223 |
100 | 17792 | Mekong University / Đại Học Cửu Long | | 16574 | 8370 | 7223 |