Vietnam

rankingWorld RankUniversityDet.sort descendingImpact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*
1
10114
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
13714
4811
7223
2
6538
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6462
2707
7223
3
6212
RMIT University Vietnam
4851
2896
7223
4
4914
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
7294
3695
5626
5
2068
Can Tho University / Đại học Cần Thơ
3317
2106
2402
6
14749
Thang Long University / Đại học Thăng Long
12922
8370
7223
7
7154
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội
2572
8370
7223
8
26413
Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà
26243
8370
7223
9
2348
Hue University / Đại học Huế
4674
2166
2429
10
9265
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF
9883
6586
7223
11
9581
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
11537
5840
7223
12
3086
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
7457
3238
2800
13
15124
Van Hien University / Đại học Văn Hiến
13376
8370
7223
14
2254
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
4275
8370
800
15
3658
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
11030
4300
2730
16
1713
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
3357
2338
1642
17
8495
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
10442
4818
7223
18
13692
Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT
11565
8370
7223
19
7722
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
7693
5866
7223
20
5487
Dalat University / Đại học Đà Lạt
8562
4247
6022
21
7210
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á
5791
6479
7223
22
2896
Vietnam National University of Agriculture
6032
2472
3010
23
5232
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
9203
8370
4502
24
1053
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
5530
2408
286
25
6389
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
4036
5252
7223
26
8180
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
4119
8370
7223
27
14008
Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội
11959
8370
7223
28
6614
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức
4834
5236
7223
29
8407
Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội
14763
8370
6022
30
3244
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội
8374
4774
2527
31
5353
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
3725
6159
6417
32
21911
Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT
21337
8370
7223
33
3023
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất
6059
3769
2956
34
10327
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
15065
3977
7223
35
13995
British University Vietnam
11947
8370
7223
36
8094
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
3991
8370
7223
37
5477
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
3286
7780
6279
38
11193
Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại
13414
6527
7223
39
3709
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
3297
8370
3258
40
7755
Hai Phong University / Đại học Hải Phòng
3524
8370
7223
41
6533
An Giang University / Đại học An Giang
6974
5904
6850
42
3687
Vinh University / Đại học Vinh
8966
4434
3177
43
8094
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế
3996
8370
7223
44
4799
Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
12691
8370
2907
45
19112
Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội
18127
8370
7223
46
5686
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
2847
6357
6850
47
14179
Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
12183
8370
7223
48
10908
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
7979
8370
7223
49
10154
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6897
8370
7223
50
22768
Ocean University Vietnam
22304
8370
7223
51
15675
National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam
14039
8370
7223
52
11102
Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp
13573
6357
7223
53
649
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
493
1178
987
54
13380
Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam
11204
8370
7223
55
10895
Van Lang University / Đại học Văn Lang
17078
3047
7223
56
18914
Thanh Do University / Đại Học Thành Đô
17893
8370
7223
57
8380
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
4369
8370
7223
58
10350
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
10359
7462
7223
59
12907
Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
10585
8370
7223
60
3661
Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
11295
8370
1295
61
13043
Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam
11426
8282
7223
62
4978
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
6269
3944
5848
63
12672
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
10300
8370
7223
64
8905
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
5096
8370
7223
65
6402
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
1298
8370
7223
66
7172
Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ
14118
8370
5695
67
5727
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương
1794
5379
7223
68
3442
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
13237
2162
2392
69
13453
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
11275
8370
7223
70
2057
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
3381
1858
2421
71
7062
FPT University / Đại học FPT
2424
8370
7223
72
11078
Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
14409
5646
7223
73
2092
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
3691
2344
2257
74
13926
Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng
11867
8370
7223
75
8674
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
8976
6441
7223
76
14433
Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU
12516
8370
7223
77
12541
Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán
10120
8370
7223
78
13207
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội
10958
8370
7223
79
12667
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
12055
8031
7223
80
11827
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải
9194
8370
7223
81
13678
Thai Nguyen University of Education
19476
4419
7223
82
5427
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng
1955
8370
6279
83
14475
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
12578
8370
7223
84
11579
Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình
8863
8370
7223
85
7622
Nha Trang University / Đại học Nha Trang
9296
4035
7223
86
5338
Thuyloi University / Đại học Thủy lợi
1288
4129
7223
87
17253
Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế
15912
8370
7223
88
10545
University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải
12558
6412
7223
89
19922
University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam
19065
8370
7223
90
13926
Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng
11867
8370
7223
91
4598
Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn
13214
4102
4013
92
9208
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc
5573
8370
7223
93
1312
Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
1765
1521
1653
94
1552
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa
4028
1832
1260
95
1181
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU
1248
2919
1361
96
5357
Can Tho University of Medicine and Pharmacy
2524
960
7223
97
4113
Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam
17857
2808
2491
98
9775
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
6393
8370
7223
99
8198
VinUniversity
10247
4443
7223
100
4692
Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
11520
4637
4417

Pages

* Lower is better