1 | 14749 | Thang Long University / Đại học Thăng Long | | 12922 | 8370 | 7223 |
2 | 7154 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội | | 2572 | 8370 | 7223 |
3 | 26413 | Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà | | 26243 | 8370 | 7223 |
4 | 15124 | Van Hien University / Đại học Văn Hiến | | 13376 | 8370 | 7223 |
5 | 2254 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | | 4275 | 8370 | 800 |
6 | 13692 | Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT | | 11565 | 8370 | 7223 |
7 | 5232 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM | | 9203 | 8370 | 4502 |
8 | 8180 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 4119 | 8370 | 7223 |
9 | 14008 | Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội | | 11959 | 8370 | 7223 |
10 | 8407 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội | | 14763 | 8370 | 6022 |
11 | 21911 | Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT | | 21337 | 8370 | 7223 |
12 | 13995 | British University Vietnam | | 11947 | 8370 | 7223 |
13 | 8094 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ | | 3991 | 8370 | 7223 |
14 | 3709 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | | 3297 | 8370 | 3258 |
15 | 7755 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng | | 3524 | 8370 | 7223 |
16 | 8094 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế | | 3996 | 8370 | 7223 |
17 | 4799 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | | 12691 | 8370 | 2907 |
18 | 19112 | Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội | | 18127 | 8370 | 7223 |
19 | 14179 | Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu | | 12183 | 8370 | 7223 |
20 | 10908 | Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU | | 7979 | 8370 | 7223 |
21 | 10154 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | | 6897 | 8370 | 7223 |
22 | 22768 | Ocean University Vietnam | | 22304 | 8370 | 7223 |
23 | 15675 | National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam | | 14039 | 8370 | 7223 |
24 | 13380 | Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam | | 11204 | 8370 | 7223 |
25 | 18914 | Thanh Do University / Đại Học Thành Đô | | 17893 | 8370 | 7223 |
26 | 8380 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh | | 4369 | 8370 | 7223 |
27 | 12907 | Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | | 10585 | 8370 | 7223 |
28 | 3661 | Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | | 11295 | 8370 | 1295 |
29 | 12672 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | | 10300 | 8370 | 7223 |
30 | 8905 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng | | 5096 | 8370 | 7223 |
31 | 6402 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | | 1298 | 8370 | 7223 |
32 | 7172 | Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ | | 14118 | 8370 | 5695 |
33 | 13453 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội | | 11275 | 8370 | 7223 |
34 | 7062 | FPT University / Đại học FPT | | 2424 | 8370 | 7223 |
35 | 13926 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng | | 11867 | 8370 | 7223 |
36 | 14433 | Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU | | 12516 | 8370 | 7223 |
37 | 12541 | Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán | | 10120 | 8370 | 7223 |
38 | 13207 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội | | 10958 | 8370 | 7223 |
39 | 11827 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải | | 9194 | 8370 | 7223 |
40 | 5427 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng | | 1955 | 8370 | 6279 |
41 | 14475 | Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU | | 12578 | 8370 | 7223 |
42 | 11579 | Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình | | 8863 | 8370 | 7223 |
43 | 17253 | Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế | | 15912 | 8370 | 7223 |
44 | 19922 | University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam | | 19065 | 8370 | 7223 |
45 | 13926 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng | | 11867 | 8370 | 7223 |
46 | 9208 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc | | 5573 | 8370 | 7223 |
47 | 9775 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình | | 6393 | 8370 | 7223 |
48 | 17330 | Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 16014 | 8370 | 7223 |
49 | 4423 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội | | 7505 | 8370 | 3293 |
50 | 4015 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | | 6792 | 8370 | 2694 |
51 | 8138 | VNUHCM University of Science | | 4067 | 8370 | 7223 |
52 | 19734 | University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan | | 18848 | 8370 | 7223 |
53 | 21156 | London College for Design & Fashion Vietnam | | 20485 | 8370 | 7223 |
54 | 20689 | Asian Institute of Technology Center in Vietnam | | 19955 | 8370 | 7223 |
55 | 18347 | Friendship University of Technology and Management Hanoi | | 17236 | 8370 | 7223 |
56 | 20577 | Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô | | 19831 | 8370 | 7223 |
57 | 20443 | East University of Technology | | 19665 | 8370 | 7223 |
58 | 20654 | Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam | | 19920 | 8370 | 7223 |
59 | 20764 | Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam | | 20048 | 8370 | 7223 |
60 | 20536 | Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam | | 19785 | 8370 | 7223 |
61 | 20997 | Binh Duong University of Economics and Technology | | 20302 | 8370 | 7223 |
62 | 22488 | HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV | | 21990 | 8370 | 7223 |
63 | 21109 | Phuong Dong University / Đại học Phương Đông | | 20437 | 8370 | 7223 |
64 | 20959 | Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế | | 20255 | 8370 | 7223 |
65 | 21658 | Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình | | 21043 | 8370 | 7223 |
66 | 22000 | Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam | | 21442 | 8370 | 7223 |
67 | 21861 | Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam | | 21283 | 8370 | 7223 |
68 | 21911 | Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam | | 21337 | 8370 | 7223 |
69 | 22870 | Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ | | 22419 | 8370 | 7223 |
70 | 22396 | Quang Trung University / Đại học Quang Trung | | 21890 | 8370 | 7223 |
71 | 24077 | (3) International Training Institute for Materials Science | | 23730 | 8370 | 7223 |
72 | 24462 | Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang | | 24149 | 8370 | 7223 |
73 | 23640 | Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt | | 23247 | 8370 | 7223 |
74 | 25801 | Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường | | 25592 | 8370 | 7223 |
75 | 25801 | Hue Conservatory / Nhạc viện Huế | | 25592 | 8370 | 7223 |
76 | 25103 | Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam | | 24850 | 8370 | 7223 |
77 | 26761 | Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | | 26617 | 8370 | 7223 |
78 | 27929 | Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam | | 27819 | 8370 | 7223 |
79 | 30332 | Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội | | 30289 | 8370 | 7223 |
80 | 18585 | Nam Can Tho University | | 17508 | 8370 | 7223 |
81 | 25716 | (3) Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế | | 25504 | 8370 | 7223 |
82 | 16629 | Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam | | 15174 | 8370 | 7223 |
83 | 10664 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU | | 7634 | 8370 | 7223 |
84 | 12201 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | 9681 | 8370 | 7223 |
85 | 22818 | Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT | | 22360 | 8370 | 7223 |
86 | 27929 | University of Arts Hue University | | 27819 | 8370 | 7223 |
87 | 6288 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | 1139 | 8370 | 7223 |
88 | 8860 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ | | 5029 | 8370 | 7223 |
89 | 12984 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ | | 10681 | 8370 | 7223 |
90 | 13214 | East Asia University of Technology | | 10968 | 8370 | 7223 |
91 | 12250 | University of Sciences Hue City | | 9757 | 8370 | 7223 |
92 | 19202 | Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | 18226 | 8370 | 7223 |
93 | 13952 | PACE Institute of Leadership and Management | | 11903 | 8370 | 7223 |
94 | 16898 | University of Social Labor | | 15494 | 8370 | 7223 |
95 | 17650 | CFVG | | 16395 | 8370 | 7223 |
96 | 16202 | University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục | | 14667 | 8370 | 7223 |
97 | 17364 | Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam | | 16054 | 8370 | 7223 |
98 | 18464 | Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV | | 17366 | 8370 | 7223 |
99 | 18464 | University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh | | 17366 | 8370 | 7223 |
100 | 18636 | Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | | 17571 | 8370 | 7223 |