1 | 671 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội |  | 504 | 1221 | 1032 |
2 | 1094 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5844 | 2308 | 287 |
3 | 1154 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU |  | 5856 | 1819 | 405 |
4 | 1211 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU |  | 1334 | 2993 | 1358 |
5 | 1322 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |  | 1752 | 1533 | 1651 |
6 | 1507 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa |  | 3767 | 1867 | 1260 |
7 | 1680 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3111 | 2507 | 1641 |
8 | 2034 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng |  | 3343 | 1899 | 2420 |
9 | 2059 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3592 | 2355 | 2257 |
10 | 2175 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ |  | 3880 | 2173 | 2401 |
11 | 2354 | Hue University / Đại học Huế |  | 4859 | 2188 | 2428 |
12 | 2389 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3906 | 8183 | 1056 |
13 | 2786 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 6144 | 2714 | 2693 |
14 | 3059 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh |  | 7070 | 3381 | 2800 |
15 | 3175 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất |  | 6967 | 3663 | 2958 |
16 | 3239 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội |  | 8183 | 4841 | 2527 |
17 | 3632 | Vinh University / Đại học Vinh |  | 8358 | 4594 | 3180 |
18 | 3845 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một |  | 12359 | 4280 | 2728 |
19 | 3901 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |  | 4344 | 8183 | 3258 |
20 | 4215 | Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |  | 18212 | 2855 | 2489 |
21 | 4232 | Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM |  | 11830 | 3745 | 3697 |
22 | 4276 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |  | 11245 | 3991 | 3846 |
23 | 4582 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn |  | 13055 | 4028 | 4016 |
24 | 4755 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |  | 11862 | 4837 | 4423 |
25 | 4761 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |  | 12229 | 8183 | 2910 |
26 | 4861 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5576 | 3893 | 5861 |
27 | 4907 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải |  | 7239 | 3757 | 5641 |
28 | 5313 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM |  | 9946 | 8183 | 4508 |
29 | 5352 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh |  | 1285 | 4668 | 7237 |
30 | 5488 | Dalat University / Đại học Đà Lạt |  | 8719 | 4265 | 6035 |
31 | 5537 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương |  | 1349 | 5741 | 7237 |
32 | 5537 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng |  | 2558 | 8183 | 6291 |
33 | 5581 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN |  | 5001 | 6213 | 6426 |
34 | 5794 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen |  | 3476 | 8183 | 6291 |
35 | 5863 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên |  | 3522 | 6459 | 6862 |
36 | 5873 | Thuyloi University / Đại học Thủy lợi |  | 2759 | 4274 | 7237 |
37 | 5909 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức |  | 13567 | 7021 | 5315 |
38 | 5967 | Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp |  | 2191 | 6090 | 7237 |
39 | 6046 | Can Tho University of Medicine and Pharmacy |  | 5871 | 990 | 7237 |
40 | 6132 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng |  | 4722 | 2799 | 7237 |
41 | 6192 | RMIT University Vietnam |  | 4801 | 3117 | 7237 |
42 | 6356 | VNUHCM University of Science |  | 5948 | 2358 | 7237 |
43 | 6490 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế |  | 6389 | 2709 | 7237 |
44 | 6505 | Vietnam National University of Agriculture |  | 6687 | 2481 | 7237 |
45 | 6569 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức |  | 4887 | 5283 | 7237 |
46 | 6663 | An Giang University / Đại học An Giang |  | 7653 | 5987 | 6862 |
47 | 6811 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH |  | 6585 | 4167 | 7237 |
48 | 6817 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |  | 6613 | 4166 | 7237 |
49 | 7174 | FPT University / Đại học FPT |  | 2709 | 8183 | 7237 |
50 | 7267 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn |  | 6680 | 5669 | 7237 |
51 | 7371 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội |  | 3045 | 8183 | 7237 |
52 | 7574 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang |  | 8811 | 4181 | 7237 |
53 | 7703 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật |  | 7409 | 5939 | 7237 |
54 | 8055 | VinUniversity |  | 9343 | 4743 | 7237 |
55 | 8097 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |  | 4055 | 8183 | 7237 |
56 | 8209 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN |  | 4221 | 8183 | 7237 |
57 | 8243 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế |  | 4269 | 8183 | 7237 |
58 | 8277 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng |  | 4319 | 8183 | 7237 |
59 | 8385 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á |  | 7835 | 6677 | 7237 |
60 | 8394 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội |  | 14367 | 8183 | 6035 |
61 | 8425 | University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University |  | 10400 | 4470 | 7237 |
62 | 8498 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |  | 4622 | 8183 | 7237 |
63 | 8715 | Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |  | 4933 | 8183 | 7237 |
64 | 8892 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh |  | 10633 | 5128 | 7237 |
65 | 9008 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội |  | 13822 | 2237 | 7237 |
66 | 9171 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng |  | 5559 | 8183 | 7237 |
67 | 9171 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội |  | 9769 | 6342 | 7237 |
68 | 9300 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5749 | 8183 | 7237 |
69 | 9429 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |  | 10921 | 5858 | 7237 |
70 | 9865 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc |  | 6588 | 8183 | 7237 |
71 | 9940 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |  | 6676 | 8183 | 7237 |
72 | 9949 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế |  | 12150 | 5613 | 7237 |
73 | 10078 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |  | 13129 | 4990 | 7237 |
74 | 10675 | Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình |  | 7714 | 8183 | 7237 |
75 | 10687 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội |  | 7731 | 8183 | 7237 |
76 | 10787 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải |  | 12598 | 6418 | 7237 |
77 | 10842 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU |  | 7959 | 8183 | 7237 |
78 | 10929 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình |  | 8072 | 8183 | 7237 |
79 | 11045 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 13477 | 6103 | 7237 |
80 | 11067 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ |  | 8279 | 8183 | 7237 |
81 | 11125 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |  | 11033 | 7497 | 7237 |
82 | 11223 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải |  | 8486 | 8183 | 7237 |
83 | 11303 | Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU |  | 8573 | 8183 | 7237 |
84 | 11303 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp |  | 13174 | 6560 | 7237 |
85 | 11382 | Van Lang University / Đại học Văn Lang |  | 17339 | 2991 | 7237 |
86 | 11414 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ |  | 8710 | 8183 | 7237 |
87 | 11442 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại |  | 12860 | 6870 | 7237 |
88 | 11593 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam |  | 14861 | 5607 | 7237 |
89 | 11676 | University of Sciences Hue City |  | 9083 | 8183 | 7237 |
90 | 11896 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF |  | 9399 | 8183 | 7237 |
91 | 12046 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ |  | 9620 | 8183 | 7237 |
92 | 12065 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội |  | 9642 | 8183 | 7237 |
93 | 12267 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU |  | 10501 | 8101 | 7237 |
94 | 12287 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 9919 | 8183 | 7237 |
95 | 12287 | Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán |  | 9916 | 8183 | 7237 |
96 | 12371 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam |  | 10024 | 8183 | 7237 |
97 | 12382 | Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam |  | 10030 | 8183 | 7237 |
98 | 12462 | East Asia University of Technology |  | 10142 | 8183 | 7237 |
99 | 12597 | Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT |  | 10324 | 8183 | 7237 |
100 | 12710 | Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City |  | 11705 | 7988 | 7237 |