Vietnam

rankingWorld Ranksort descendingUniversityDet.Impact Rank*Openness Rank*Excellence Rank*
1
669
Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội
431
1167
1047
2
1014
Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh
5616
2214
262
3
1093
Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU
5666
1742
398
4
1141
Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU
893
2922
1492
5
1270
Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
1681
1408
1607
6
1564
VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa
4041
1819
1312
7
1760
University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
2616
2532
1968
8
1936
Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
2827
2322
2312
9
2121
University of Danang / Đại học Đà Nẵng
3728
1757
2549
10
2152
Can Tho University / Đại học Cần Thơ
4049
2119
2396
11
2757
Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
6298
6553
1177
12
2794
Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
6192
2604
2795
13
2910
Hue University / Đại học Huế
4339
2049
3717
14
2944
Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất
5967
3560
2869
15
3155
National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
5151
2860
3705
16
3167
(1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh
6663
3150
3197
17
3367
Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội
8659
5114
2454
18
3867
Vinh University / Đại học Vinh
8422
4620
3519
19
3960
VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
9725
6553
2112
20
4004
Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một
12272
4042
3081
21
4170
Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam
18267
2920
2553
22
4683
Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
5510
3816
5680
23
4686
Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
12392
6553
2905
24
4738
University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải
6670
3426
5586
25
4866
Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
11308
4864
4690
26
5129
Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh
993
4398
7212
27
5231
Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng
1866
2642
7212
28
5272
Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn
13618
3885
5193
29
5311
Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng
1928
6553
6365
30
5417
Nha Trang University / Đại học Nha Trang
9488
4233
5862
31
5476
Thuyloi University / Đại học Thủy lợi
1969
4135
7212
32
5517
Dalat University / Đại học Đà Lạt
8102
3972
6204
33
5556
Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương
1242
5840
7212
34
5573
Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen
2837
6553
6365
35
5756
Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên
3364
6425
6557
36
5826
Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN
911
6553
7212
37
5911
Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
4485
2752
7212
38
6111
Hong Duc University / Đại học Hồng Đức
14090
6553
5012
39
6146
RMIT University Vietnam
4793
3581
7212
40
6146
VNUHCM University of Science
5848
2380
7212
41
6316
VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế
6194
2785
7212
42
6349
Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp
1721
6553
7212
43
6363
Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức
4113
5152
7212
44
6714
EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN
4563
6553
6819
45
6815
An Giang University / Đại học An Giang
7644
5749
6819
46
6925
VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin
7020
4117
7212
47
6953
Hai Phong University / Đại học Hải Phòng
2762
6553
7212
48
7063
Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn
5631
5475
7212
49
7243
Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội
3223
6553
7212
50
7382
Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH
6914
5119
7212
51
7531
Can Tho University of Medicine and Pharmacy
12713
1015
7212
52
7558
Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
3664
6553
7212
53
7762
Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
3946
6553
7212
54
7811
University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật
7175
5426
7212
55
7868
Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế
4108
6553
7212
56
7982
FPT University / Đại học FPT
4254
6553
7212
57
8096
Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội
14523
6553
5956
58
8423
Dong A University / Trường Đại Học Đông Á
7129
5995
7212
59
8444
Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
4895
6553
7212
60
8534
Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
11365
3667
7212
61
8625
University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ
5181
6553
7212
62
8950
Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng
5623
6553
7212
63
9053
Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh
10402
4992
7212
64
9053
Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM
12565
3556
7212
65
9110
University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University
11449
4408
7212
66
9235
University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ
6013
6553
7212
67
9334
VinUniversity
10371
5303
7212
68
9362
Vietnam National University of Agriculture
6226
6553
7212
69
9382
Van Lang University / Đại học Văn Lang
6252
6553
7212
70
9418
Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội
15080
2247
7212
71
9586
Tay Bac University / Đại học Tây Bắc
6518
6553
7212
72
9903
Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội
6919
6553
7212
73
10033
VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
7118
6553
7212
74
10427
Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
12333
5312
7212
75
10510
Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên
15104
3753
7212
76
10586
Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội
7901
6553
7212
77
10597
Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ
7935
6553
7212
78
10761
Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
13663
4916
7212
79
10981
Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế
13361
5270
7212
80
11276
Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU
8871
6553
7212
81
11276
East Asia University of Technology
8864
6553
7212
82
11284
Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải
8887
6553
7212
83
11432
Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU
9051
6553
7212
84
11528
Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM
9181
6553
7212
85
11878
University of Sciences Hue City
9613
6553
7212
86
11932
Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam
9709
6553
7212
87
11994
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF
9801
6553
7212
88
12072
Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán
9910
6553
7212
89
12520
Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
10460
6553
7212
90
12536
Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội
10489
6553
7212
91
12573
Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City
10525
6553
7212
92
12592
Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
10572
6553
7212
93
12940
Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
11016
6553
7212
94
12960
Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam
11040
6553
7212
95
13017
Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU
11102
6553
7212
96
13312
Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình
11475
6553
7212
97
13319
British University Vietnam
11487
6553
7212
98
13319
Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội
11500
6553
7212
99
13319
Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng
11487
6553
7212
100
13393
Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU
11582
6553
7212

Pages

* Lower is better