1 | 661 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội |  | 431 | 1165 | 1035 |
2 | 1002 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5618 | 2210 | 259 |
3 | 1081 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU |  | 5668 | 1739 | 393 |
4 | 1128 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU |  | 894 | 2916 | 1474 |
5 | 1255 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |  | 1682 | 1405 | 1588 |
6 | 1545 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa |  | 4042 | 1816 | 1298 |
7 | 1741 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2617 | 2526 | 1947 |
8 | 1918 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |  | 2828 | 2318 | 2287 |
9 | 2104 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng |  | 3729 | 1754 | 2524 |
10 | 2135 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ |  | 4050 | 2115 | 2372 |
11 | 2739 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |  | 6300 | 6547 | 1164 |
12 | 2776 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 6194 | 2598 | 2769 |
13 | 2893 | Hue University / Đại học Huế |  | 4340 | 2045 | 3691 |
14 | 2927 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất |  | 5969 | 3554 | 2843 |
15 | 3140 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |  | 5153 | 2854 | 3679 |
16 | 3152 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh |  | 6665 | 3144 | 3170 |
17 | 3351 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội |  | 8662 | 5108 | 2430 |
18 | 3853 | Vinh University / Đại học Vinh |  | 8425 | 4614 | 3492 |
19 | 3947 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |  | 9728 | 6547 | 2091 |
20 | 3992 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một |  | 12275 | 4036 | 3054 |
21 | 4159 | Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |  | 18270 | 2914 | 2528 |
22 | 4675 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5512 | 3810 | 5666 |
23 | 4678 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |  | 12395 | 6547 | 2879 |
24 | 4730 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải |  | 6672 | 3420 | 5572 |
25 | 4858 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |  | 11311 | 4858 | 4669 |
26 | 5124 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh |  | 994 | 4392 | 7206 |
27 | 5226 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng |  | 1867 | 2636 | 7206 |
28 | 5266 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn |  | 13621 | 3879 | 5175 |
29 | 5306 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng |  | 1929 | 6547 | 6352 |
30 | 5412 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang |  | 9491 | 4227 | 5848 |
31 | 5473 | Thuyloi University / Đại học Thủy lợi |  | 1970 | 4129 | 7206 |
32 | 5514 | Dalat University / Đại học Đà Lạt |  | 8105 | 3966 | 6191 |
33 | 5553 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương |  | 1243 | 5834 | 7206 |
34 | 5570 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen |  | 2838 | 6547 | 6352 |
35 | 5753 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên |  | 3365 | 6419 | 6544 |
36 | 5825 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN |  | 912 | 6547 | 7206 |
37 | 5910 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |  | 4486 | 2746 | 7206 |
38 | 6110 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức |  | 14093 | 6547 | 4991 |
39 | 6145 | VNUHCM University of Science |  | 5850 | 2376 | 7206 |
40 | 6145 | RMIT University Vietnam |  | 4794 | 3575 | 7206 |
41 | 6315 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế |  | 6196 | 2779 | 7206 |
42 | 6348 | Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp |  | 1722 | 6547 | 7206 |
43 | 6362 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức |  | 4114 | 5146 | 7206 |
44 | 6712 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN |  | 4564 | 6547 | 6808 |
45 | 6814 | An Giang University / Đại học An Giang |  | 7647 | 5743 | 6808 |
46 | 6925 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |  | 7023 | 4111 | 7206 |
47 | 6953 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng |  | 2763 | 6547 | 7206 |
48 | 7063 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn |  | 5633 | 5469 | 7206 |
49 | 7243 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội |  | 3224 | 6547 | 7206 |
50 | 7383 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH |  | 6917 | 5113 | 7206 |
51 | 7532 | Can Tho University of Medicine and Pharmacy |  | 12716 | 1014 | 7206 |
52 | 7559 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3665 | 6547 | 7206 |
53 | 7763 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |  | 3947 | 6547 | 7206 |
54 | 7812 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật |  | 7178 | 5420 | 7206 |
55 | 7869 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế |  | 4109 | 6547 | 7206 |
56 | 7983 | FPT University / Đại học FPT |  | 4255 | 6547 | 7206 |
57 | 8097 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội |  | 14526 | 6547 | 5942 |
58 | 8424 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á |  | 7132 | 5989 | 7206 |
59 | 8445 | Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |  | 4896 | 6547 | 7206 |
60 | 8535 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |  | 11368 | 3661 | 7206 |
61 | 8626 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ |  | 5183 | 6547 | 7206 |
62 | 8951 | Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng |  | 5625 | 6547 | 7206 |
63 | 9053 | Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM |  | 12568 | 3550 | 7206 |
64 | 9053 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh |  | 10405 | 4986 | 7206 |
65 | 9110 | University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University |  | 11452 | 4402 | 7206 |
66 | 9234 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ |  | 6015 | 6547 | 7206 |
67 | 9333 | VinUniversity |  | 10374 | 5297 | 7206 |
68 | 9361 | Vietnam National University of Agriculture |  | 6228 | 6547 | 7206 |
69 | 9381 | Van Lang University / Đại học Văn Lang |  | 6254 | 6547 | 7206 |
70 | 9417 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội |  | 15083 | 2243 | 7206 |
71 | 9585 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc |  | 6520 | 6547 | 7206 |
72 | 9902 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội |  | 6922 | 6547 | 7206 |
73 | 10032 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |  | 7121 | 6547 | 7206 |
74 | 10426 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |  | 12336 | 5306 | 7206 |
75 | 10509 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên |  | 15107 | 3747 | 7206 |
76 | 10585 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội |  | 7904 | 6547 | 7206 |
77 | 10596 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ |  | 7938 | 6547 | 7206 |
78 | 10760 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch |  | 13666 | 4910 | 7206 |
79 | 10980 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế |  | 13364 | 5264 | 7206 |
80 | 11275 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU |  | 8874 | 6547 | 7206 |
81 | 11275 | East Asia University of Technology |  | 8867 | 6547 | 7206 |
82 | 11283 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải |  | 8890 | 6547 | 7206 |
83 | 11431 | Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU |  | 9054 | 6547 | 7206 |
84 | 11527 | Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM |  | 9184 | 6547 | 7206 |
85 | 11877 | University of Sciences Hue City |  | 9616 | 6547 | 7206 |
86 | 11931 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam |  | 9712 | 6547 | 7206 |
87 | 11993 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF |  | 9804 | 6547 | 7206 |
88 | 12071 | Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán |  | 9913 | 6547 | 7206 |
89 | 12520 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 10463 | 6547 | 7206 |
90 | 12536 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội |  | 10492 | 6547 | 7206 |
91 | 12573 | Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City |  | 10528 | 6547 | 7206 |
92 | 12592 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |  | 10575 | 6547 | 7206 |
93 | 12940 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 11019 | 6547 | 7206 |
94 | 12960 | Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam |  | 11043 | 6547 | 7206 |
95 | 13017 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU |  | 11105 | 6547 | 7206 |
96 | 13312 | Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình |  | 11478 | 6547 | 7206 |
97 | 13319 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |  | 11490 | 6547 | 7206 |
98 | 13319 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội |  | 11503 | 6547 | 7206 |
99 | 13319 | British University Vietnam |  | 11490 | 6547 | 7206 |
100 | 13393 | Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU |  | 11585 | 6547 | 7206 |