1 | 944 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội |  | 1316 | 1254 | 1064 |
2 | 1074 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5778 | 1881 | 359 |
3 | 1255 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU |  | 5700 | 1698 | 582 |
4 | 1322 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |  | 1855 | 1550 | 1572 |
5 | 1744 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa |  | 3990 | 1953 | 1597 |
6 | 1884 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |  | 1664 | 2556 | 2747 |
7 | 1993 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU |  | 4288 | 2957 | 1792 |
8 | 2320 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |  | 3988 | 3012 | 2483 |
9 | 2338 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng |  | 3822 | 1987 | 2807 |
10 | 2781 | Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5607 | 2665 | 2884 |
11 | 2871 | Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |  | 6114 | 7420 | 1297 |
12 | 3089 | Hue University / Đại học Huế |  | 5137 | 2216 | 3748 |
13 | 3140 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất |  | 6380 | 3688 | 3066 |
14 | 3273 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội |  | 8086 | 5360 | 2444 |
15 | 3314 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh |  | 6467 | 3549 | 3371 |
16 | 3370 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ |  | 4139 | 7420 | 2597 |
17 | 3694 | Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 6091 | 5172 | 3676 |
18 | 4148 | National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |  | 5872 | 2993 | 5067 |
19 | 4172 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |  | 12434 | 7420 | 1905 |
20 | 4189 | Vinh University / Đại học Vinh |  | 9678 | 5118 | 3676 |
21 | 4277 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải |  | 5656 | 3641 | 5166 |
22 | 4350 | Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |  | 18656 | 3197 | 2619 |
23 | 4496 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh |  | 6242 | 4370 | 5221 |
24 | 4666 | Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |  | 11468 | 7420 | 2929 |
25 | 4739 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một |  | 11866 | 4671 | 4370 |
26 | 4926 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên |  | 11515 | 5054 | 4699 |
27 | 5369 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn |  | 12617 | 4231 | 5389 |
28 | 5386 | Thuyloi University / Đại học Thủy lợi |  | 1865 | 4203 | 7190 |
29 | 5508 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang |  | 9202 | 4236 | 5989 |
30 | 5693 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức |  | 13875 | 7143 | 4654 |
31 | 5779 | Dalat University / Đại học Đà Lạt |  | 10249 | 4010 | 6132 |
32 | 5869 | Vietnam National University of Agriculture |  | 4645 | 2406 | 7190 |
33 | 5890 | Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |  | 4573 | 2700 | 7190 |
34 | 5963 | VNUHCM University of Science |  | 4923 | 2594 | 7190 |
35 | 6080 | An Giang University / Đại học An Giang |  | 7329 | 6529 | 6283 |
36 | 6218 | RMIT University Vietnam |  | 5192 | 3655 | 7190 |
37 | 6230 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen |  | 4427 | 7420 | 6488 |
38 | 6238 | Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng |  | 3095 | 7420 | 6775 |
39 | 6245 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng |  | 5910 | 2829 | 7190 |
40 | 6293 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế |  | 6092 | 2856 | 7190 |
41 | 6860 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức |  | 6550 | 4435 | 7190 |
42 | 6984 | Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp |  | 2732 | 7420 | 7190 |
43 | 7011 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |  | 6998 | 4442 | 7190 |
44 | 7060 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn |  | 5670 | 5834 | 7190 |
45 | 7101 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH |  | 6453 | 5156 | 7190 |
46 | 7288 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh |  | 7538 | 4577 | 7190 |
47 | 7295 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên |  | 4892 | 6752 | 7190 |
48 | 7410 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương |  | 5623 | 6404 | 7190 |
49 | 8041 | Hai Phong University / Đại học Hải Phòng |  | 4337 | 7420 | 7190 |
50 | 8188 | FPT University / Đại học FPT |  | 4538 | 7420 | 7190 |
51 | 8220 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật |  | 7885 | 5973 | 7190 |
52 | 8623 | Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |  | 5158 | 7420 | 7190 |
53 | 9015 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |  | 12570 | 3776 | 7190 |
54 | 9024 | Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội |  | 15539 | 7420 | 5989 |
55 | 9089 | Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh |  | 5773 | 7420 | 7190 |
56 | 9246 | University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University |  | 11475 | 4942 | 7190 |
57 | 9454 | Tay Bac University / Đại học Tây Bắc |  | 6281 | 7420 | 7190 |
58 | 9568 | Ho Chi Minh City University of Food Industry HCM |  | 13513 | 3913 | 7190 |
59 | 9714 | Van Lang University / Đại học Văn Lang |  | 6648 | 7420 | 7190 |
60 | 9780 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ |  | 6736 | 7420 | 7190 |
61 | 9794 | VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |  | 6746 | 7420 | 7190 |
62 | 9899 | VinUniversity |  | 12076 | 5345 | 7190 |
63 | 9912 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |  | 12144 | 5318 | 7190 |
64 | 10054 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh |  | 12278 | 5408 | 7190 |
65 | 10102 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội |  | 16239 | 2357 | 7190 |
66 | 10141 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN |  | 9708 | 6822 | 7190 |
67 | 10193 | Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội |  | 7283 | 7420 | 7190 |
68 | 11020 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên |  | 15645 | 3998 | 7190 |
69 | 11080 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế |  | 13758 | 5419 | 7190 |
70 | 11093 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội |  | 10017 | 7143 | 7190 |
71 | 11121 | Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải |  | 8429 | 7420 | 7190 |
72 | 11274 | Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội |  | 8647 | 7420 | 7190 |
73 | 11322 | Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội |  | 8724 | 7420 | 7190 |
74 | 11384 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU |  | 8788 | 7420 | 7190 |
75 | 11401 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á |  | 12615 | 6317 | 7190 |
76 | 11783 | Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế |  | 11926 | 6838 | 7190 |
77 | 11875 | Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |  | 9430 | 7420 | 7190 |
78 | 12068 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam |  | 14438 | 5859 | 7190 |
79 | 12141 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN |  | 9785 | 7420 | 7190 |
80 | 12192 | Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán |  | 9865 | 7420 | 7190 |
81 | 12349 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ |  | 10079 | 7420 | 7190 |
82 | 12359 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp |  | 13886 | 6363 | 7190 |
83 | 12368 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |  | 10095 | 7420 | 7190 |
84 | 12406 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam |  | 10139 | 7420 | 7190 |
85 | 12440 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF |  | 10203 | 7420 | 7190 |
86 | 12607 | Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế |  | 10408 | 7420 | 7190 |
87 | 12634 | Academy of Civil Engineering |  | 14108 | 6448 | 7190 |
88 | 12750 | University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ |  | 10594 | 7420 | 7190 |
89 | 12909 | Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu |  | 10802 | 7420 | 7190 |
90 | 12972 | Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |  | 10861 | 7420 | 7190 |
91 | 13193 | Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng |  | 11138 | 7420 | 7190 |
92 | 13229 | Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội |  | 11195 | 7420 | 7190 |
93 | 13312 | Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU |  | 11290 | 7420 | 7190 |
94 | 13324 | Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội |  | 11298 | 7420 | 7190 |
95 | 13657 | Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |  | 11731 | 7420 | 7190 |
96 | 13690 | East Asia University of Technology |  | 11788 | 7420 | 7190 |
97 | 13714 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải |  | 11807 | 7420 | 7190 |
98 | 13748 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |  | 11859 | 7420 | 7190 |
99 | 13916 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU |  | 12088 | 7420 | 7190 |
100 | 13929 | British University Vietnam |  | 12102 | 7420 | 7190 |