1 | 5357 | Can Tho University of Medicine and Pharmacy | | 2524 | 960 | 7223 |
2 | 649 | Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội | | 493 | 1178 | 987 |
3 | 1312 | Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | | 1765 | 1521 | 1653 |
4 | 1114 | Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU | | 5605 | 1813 | 404 |
5 | 1552 | VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa | | 4028 | 1832 | 1260 |
6 | 2057 | University of Danang / Đại học Đà Nẵng | | 3381 | 1858 | 2421 |
7 | 2068 | Can Tho University / Đại học Cần Thơ | | 3317 | 2106 | 2402 |
8 | 3442 | Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội | | 13237 | 2162 | 2392 |
9 | 2348 | Hue University / Đại học Huế | | 4674 | 2166 | 2429 |
10 | 1713 | University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | | 3357 | 2338 | 1642 |
11 | 2092 | Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | | 3691 | 2344 | 2257 |
12 | 1053 | Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh | | 5530 | 2408 | 286 |
13 | 2896 | Vietnam National University of Agriculture | | 6032 | 2472 | 3010 |
14 | 6538 | VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế | | 6462 | 2707 | 7223 |
15 | 6434 | Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng | | 6036 | 2743 | 7223 |
16 | 4113 | Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam | | 17857 | 2808 | 2491 |
17 | 6212 | RMIT University Vietnam | | 4851 | 2896 | 7223 |
18 | 1181 | Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU | | 1248 | 2919 | 1361 |
19 | 10895 | Van Lang University / Đại học Văn Lang | | 17078 | 3047 | 7223 |
20 | 3086 | (1) Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh | | 7457 | 3238 | 2800 |
21 | 4914 | University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải | | 7294 | 3695 | 5626 |
22 | 3023 | Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất | | 6059 | 3769 | 2956 |
23 | 4978 | Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh | | 6269 | 3944 | 5848 |
24 | 10327 | Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên | | 15065 | 3977 | 7223 |
25 | 4370 | Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên | | 12367 | 4006 | 3841 |
26 | 6884 | Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH | | 6884 | 4018 | 7223 |
27 | 7622 | Nha Trang University / Đại học Nha Trang | | 9296 | 4035 | 7223 |
28 | 6842 | VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin | | 6674 | 4063 | 7223 |
29 | 4598 | Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn | | 13214 | 4102 | 4013 |
30 | 5338 | Thuyloi University / Đại học Thủy lợi | | 1288 | 4129 | 7223 |
31 | 5487 | Dalat University / Đại học Đà Lạt | | 8562 | 4247 | 6022 |
32 | 3658 | Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một | | 11030 | 4300 | 2730 |
33 | 8587 | University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University | | 11164 | 4334 | 7223 |
34 | 13678 | Thai Nguyen University of Education | | 19476 | 4419 | 7223 |
35 | 3687 | Vinh University / Đại học Vinh | | 8966 | 4434 | 3177 |
36 | 8198 | VinUniversity | | 10247 | 4443 | 7223 |
37 | 14035 | University of Technology and Education University of Danang | | 19879 | 4474 | 7223 |
38 | 5485 | Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh | | 1500 | 4521 | 7223 |
39 | 4692 | Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | | 11520 | 4637 | 4417 |
40 | 3244 | Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội | | 8374 | 4774 | 2527 |
41 | 10114 | Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | | 13714 | 4811 | 7223 |
42 | 8495 | Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh | | 10442 | 4818 | 7223 |
43 | 6614 | Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức | | 4834 | 5236 | 7223 |
44 | 6389 | Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn | | 4036 | 5252 | 7223 |
45 | 5727 | Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương | | 1794 | 5379 | 7223 |
46 | 11207 | Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam | | 14650 | 5603 | 7223 |
47 | 8511 | Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam | | 9626 | 5615 | 7223 |
48 | 11078 | Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | | 14409 | 5646 | 7223 |
49 | 9516 | Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế | | 11630 | 5662 | 7223 |
50 | 15492 | Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology | | 20389 | 5667 | 7223 |
51 | 6829 | Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | | 5250 | 5790 | 7223 |
52 | 9581 | Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | | 11537 | 5840 | 7223 |
53 | 7722 | University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật | | 7693 | 5866 | 7223 |
54 | 6533 | An Giang University / Đại học An Giang | | 6974 | 5904 | 6850 |
55 | 13380 | Dai Nam University | | 17130 | 6099 | 7223 |
56 | 5752 | Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp | | 1612 | 6114 | 7223 |
57 | 5353 | EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN | | 3725 | 6159 | 6417 |
58 | 5686 | Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên | | 2847 | 6357 | 6850 |
59 | 11102 | Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp | | 13573 | 6357 | 7223 |
60 | 10545 | University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải | | 12558 | 6412 | 7223 |
61 | 8674 | Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội | | 8976 | 6441 | 7223 |
62 | 7210 | Dong A University / Trường Đại Học Đông Á | | 5791 | 6479 | 7223 |
63 | 11193 | Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại | | 13414 | 6527 | 7223 |
64 | 9265 | Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF | | 9883 | 6586 | 7223 |
65 | 5835 | Hong Duc University / Đại học Hồng Đức | | 13635 | 6948 | 5302 |
66 | 10350 | Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | | 10359 | 7462 | 7223 |
67 | 13214 | Academy of Civil Engineering | | 14314 | 7528 | 7223 |
68 | 5477 | Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen | | 3286 | 7780 | 6279 |
69 | 12667 | Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU | | 12055 | 8031 | 7223 |
70 | 13368 | Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế | | 12468 | 8161 | 7223 |
71 | 13173 | Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus. Ho Chi Minh City | | 11947 | 8218 | 7223 |
72 | 13043 | Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam | | 11426 | 8282 | 7223 |
73 | 16629 | Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam | | 15174 | 8370 | 7223 |
74 | 10664 | Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU | | 7634 | 8370 | 7223 |
75 | 12201 | VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | | 9681 | 8370 | 7223 |
76 | 22818 | Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT | | 22360 | 8370 | 7223 |
77 | 27929 | University of Arts Hue University | | 27819 | 8370 | 7223 |
78 | 6288 | Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN | | 1139 | 8370 | 7223 |
79 | 8860 | University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ | | 5029 | 8370 | 7223 |
80 | 12984 | Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ | | 10681 | 8370 | 7223 |
81 | 13214 | East Asia University of Technology | | 10968 | 8370 | 7223 |
82 | 12250 | University of Sciences Hue City | | 9757 | 8370 | 7223 |
83 | 19202 | Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | | 18226 | 8370 | 7223 |
84 | 13952 | PACE Institute of Leadership and Management | | 11903 | 8370 | 7223 |
85 | 16898 | University of Social Labor | | 15494 | 8370 | 7223 |
86 | 17650 | CFVG | | 16395 | 8370 | 7223 |
87 | 16202 | University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục | | 14667 | 8370 | 7223 |
88 | 17364 | Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam | | 16054 | 8370 | 7223 |
89 | 18464 | Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV | | 17366 | 8370 | 7223 |
90 | 18464 | University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP. Hồ Chí Minh | | 17366 | 8370 | 7223 |
91 | 18636 | Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | | 17571 | 8370 | 7223 |
92 | 18216 | Gia Đinh University / Đại học Gia Định | | 17078 | 8370 | 7223 |
93 | 17792 | Mekong University / Đại Học Cửu Long | | 16574 | 8370 | 7223 |
94 | 18322 | National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam | | 17210 | 8370 | 7223 |
95 | 17483 | Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam | | 16204 | 8370 | 7223 |
96 | 18020 | Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam | | 16845 | 8370 | 7223 |
97 | 19080 | Saigon Institute of Technology SaigonTech | | 18088 | 8370 | 7223 |
98 | 19324 | Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | | 18363 | 8370 | 7223 |
99 | 17838 | Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn | | 16628 | 8370 | 7223 |
100 | 18611 | Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh | | 17542 | 8370 | 7223 |